Có 1 kết quả:

帕斯卡三角形 pà sī kǎ sān jiǎo xíng ㄆㄚˋ ㄙ ㄎㄚˇ ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Pascal's Triangle (math.)